Characters remaining: 500/500
Translation

se consoler

Academic
Friendly

Từ "se consoler" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự an ủi" hoặc "khuây khỏa". Khi chúng ta nói "se consoler", điều này ám chỉ việc tìm kiếm sự bình yên hoặc an ủi cho bản thân sau khi trải qua những cảm xúc tiêu cực, như buồn bã hay thất vọng.

Giải thích chi tiết
  • Chức năng: "se consoler" là một động từ phản thân, có nghĩachủ thể của hành động đồng thời cũngđối tượng của hành động. Ví dụ, "Je me console" có nghĩa là "Tôi tự an ủi mình".

  • Cách chia động từ: Vì là động từ phản thân, "se consoler" sẽ được chia theo ngôi thì, cần đại từ phản thân phù hợp. Ví dụ:

    • Je me console (Tôi tự an ủi mình)
    • Tu te consoles (Bạn tự an ủi mình)
    • Il/Elle se console (Anh/ ấy tự an ủi mình)
    • Nous nous consolons (Chúng tôi tự an ủi mình)
    • Vous vous consolez (Các bạn tự an ủi mình)
    • Ils/Elles se consolent (Họ tự an ủi mình)
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Après avoir perdu le match, je me console en regardant un film. (Sau khi thua trận, tôi tự an ủi mình bằng cách xem một bộ phim.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Il a beaucoup pleuré, mais il a fini par se consoler en repensant aux bons moments. (Anh ấy đã khóc rất nhiều, nhưng cuối cùng anh ấy đã tự an ủi mình bằng cách nghĩ về những khoảnh khắc đẹp.)
  3. Kết hợp với các cụm từ khác:

    • Se consoler avec quelque chose: Tự an ủi bằng một cái gì đó.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Réconforter: Là một động từ có nghĩa là "an ủi" nhưng không phải động từ phản thân. Ví dụ: Je réconforte mon ami. (Tôi an ủi bạn của mình.)
  • Apaiser: Có nghĩa là "làm dịu" hoặc "giảm bớt". Ví dụ: Elle essaie d'apaiser sa douleur. ( ấy cố gắng làm dịu nỗi đau của mình.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Se consoler avec de la nourriture: Tự an ủi bằng thức ăn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh "ăn để quên đi nỗi buồn".
  • Se consoler dans la solitude: Tự an ủi trong cô đơn, ám chỉ việc tìm kiếm bình yên trong những lúc một mình.
Tổng kết

Tóm lại, "se consoler" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả việc tự an ủi bản thân. Hiểu cách sử dụng các biến thể của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống cảm xúc.

tự động từ
  1. tự an ủi; khuây khỏa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se consoler"